Có 2 kết quả:

蝉鸣 chán míng ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ蟬鳴 chán míng ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) song of cicadas
(2) chirping of insects

Từ điển Trung-Anh

(1) song of cicadas
(2) chirping of insects